Đọc nhanh: 拉芯线模具 (lạp tâm tuyến mô cụ). Ý nghĩa là: khuôn lõi.
Ý nghĩa của 拉芯线模具 khi là Danh từ
✪ khuôn lõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉芯线模具
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 弟弟 闹 着 要 买 玩具
- Em trai đòi mua đồ chơi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 把 他拉离 死亡线
- Kéo anh ta ra khỏi bờ vực tử thần.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 泪水 模糊 了 他 的 视线
- Nước mắt làm mờ tầm nhìn của anh ấy.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 模具 需要 清洗
- Khuôn mẫu cần được làm sạch.
- 我 把 模具 整理 好
- Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
- 模具 定制 完成 了
- Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
- 我们 使用 模具 进行 生产
- Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu để sản xuất.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉芯线模具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉芯线模具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
拉›
模›
线›
芯›