Đọc nhanh: 包皮环切术 (bao bì hoàn thiết thuật). Ý nghĩa là: cắt bao quy đầu.
Ý nghĩa của 包皮环切术 khi là Danh từ
✪ cắt bao quy đầu
circumcision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包皮环切术
- 包书皮
- bọc bìa.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 爸爸 的 皮包 很 旧 了
- Túi da của bố rất cũ rồi.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 这种 包装 很 环保
- Loại đóng gói này rất thân thiện với môi trường.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 这 本书 包括 历史 、 文化 和 艺术
- Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 我 想要 一个 新 皮包
- Tớ muốn một chiếc túi da mới.
- 姐姐 的 皮包 是 粉色 的
- Túi da của chị gái là màu hồng.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 妈妈 有 一个 漂亮 的 皮包
- Mẹ có một chiếc túi da đẹp.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 纯洁 艺术 环境
- Làm trong sáng môi trường nghệ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包皮环切术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包皮环切术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
包›
术›
环›
皮›