Đọc nhanh: 勤俭办学 (cần kiệm biện học). Ý nghĩa là: điều hành một trường học siêng năng và tiết kiệm.
Ý nghĩa của 勤俭办学 khi là Thành ngữ
✪ điều hành một trường học siêng năng và tiết kiệm
to run a school diligently and thriftily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勤俭办学
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 要 成功 得 勤学苦练
- Để thành công phải chăm học khổ luyện.
- 克勤克俭 是 我国 人民 的 优良传统
- cần cù tiết kiệm là truyền thống tốt đẹp của nhân dân ta.
- 学校 将 举办 一场 运动会
- Trường sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao.
- 小孩 学习 前学后 忘 怎办 ?
- Trẻ con học trước quên sau nên làm sao?
- 勤俭持家
- cần cù chăm lo chuyện gia đình.
- 扶持 新办 的 学校
- giúp ngôi trường mới xây dựng.
- 这是 官办 的 学校
- Đây là trường học do nhà nước quản lý.
- 集资 办学
- góp vốn mở trường
- 敛钱 办学
- góp tiền để học hành.
- 公办 学校
- trường công
- 办理 转学 手续
- Thực hiện thủ tục chuyển trường.
- 经过 研究 , 科学家 找到 了 办法
- Qua quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã tìm ra cách.
- 他 在 公办 学校 当 老师
- Anh ấy làm giáo viên ở trường công.
- 这是 一座 民办公助 的 学校
- ngôi trường dân xây dựng do nhà nước tài trợ.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 国家 提倡 节俭办 婚事 , 反对 大操大办
- Nhà nước đề xướng tổ chức hôn sự tiết kiệm, phản đối việc tổ chức rình rang
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 杰克 打算 勤工俭学 读完 大学
- Jack plans to work part-time and study frugally to complete college.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勤俭办学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勤俭办学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 勤俭办学 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
俭›
办›
勤›
学›