Đọc nhanh: 募得的款项 (mộ đắc đích khoản hạng). Ý nghĩa là: mục đích sử dụng tiền.
Ý nghĩa của 募得的款项 khi là Danh từ
✪ mục đích sử dụng tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 募得的款项
- 我 的 房间 小得 可怜
- Căn phòng của tôi nhỏ đến thê thảm.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 因为 佩妮 是 个 自鸣得意 的 小屁孩
- Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 他 获得 了 国家 的 荣誉
- Anh ấy nhận được vinh dự của quốc gia.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 我 每个 月 要 交 1000 块 的 贷款 , 到 期限 得交
- tôi phải trả khoản vay 1.000 nhân dân tệ mỗi tháng và phải trả đúng kỳ hạn.
- 您 的 书 逾期 了 , 得交 罚款
- Bạn cần phải nộp phạt vì sách của bạn đã quá hạn.
- 项目 取得 了 圆满 的 成果
- Dự án đã đạt được kết quả tốt đẹp.
- 项目 取得 了 显著 的 成效
- Dự án đạt được thành quả đáng kể.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 该 电影明星 以 自己 的 名义 努力 募款 帮助 洪涝 灾民
- Ngôi sao điện ảnh này cố gắng gây quỹ trong tên mình để giúp đỡ những nạn nhân của lũ lụt.
- 她 的 出色 的 表现 赢得 了 奖项
- Biểu hiện xuất sắc của cô ấy đã giành được giải thưởng.
- 社团 的 项目 得到 了 支持
- Các dự án của câu lạc bộ đã nhận được sự hỗ trợ.
- 按季 收付 的 款项 按 季度 发放 或 收到 的 津贴 、 工资 或 付款
- Các khoản chi trả theo mùa được phát hành hoặc nhận tiền trợ cấp, lương hoặc thanh toán theo quý.
- 此 款项 将 用 於 建设 新 学校 ( 的 开销 )
- Khoản tiền này sẽ được sử dụng cho các chi phí xây dựng trường học mới.
- 这 可能 会 让 我们 觉得 这个 项目 不是 完美无缺 的
- Điều này sẽ khiến một số người tin rằng hoạt động này không hoàn hảo.
- 他 赢得 了 展示 项目 的 机会
- Anh ấy giành được cơ hội thể hiện hạng mục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 募得的款项
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 募得的款项 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm募›
得›
款›
的›
项›