Đọc nhanh: 勘误表 (khám ngộ biểu). Ý nghĩa là: bản đính chính; bản cải chính; bảng đính chính.
Ý nghĩa của 勘误表 khi là Danh từ
✪ bản đính chính; bản cải chính; bảng đính chính
订正文字讹误的对照表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勘误表
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 这 是 我 的 表哥
- Đây là anh họ của tôi.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 我 表妹 很 聪明
- Em họ tôi rất thông minh.
- 这 是 我 的 表妹
- Đây là em họ của tôi.
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 姨表 亲
- con dì con già
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 正误表
- bảng đính chính
- 勘误表
- bảng đính chính.
- 我 正在 勘误 这 篇文章
- Tôi đang sửa lỗi của bài viết này.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他 犯 了 错误 , 但 他 知错 能改 , 值得 表扬
- Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.
- 我们 对 这 一 失误 深表歉意
- Chúng tôi chân thành xin lỗi về sai sót này.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勘误表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勘误表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勘›
表›
误›