勘测 kàncè

Từ hán việt: 【khám trắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "勘测" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khám trắc). Ý nghĩa là: thăm dò; đo đạc; trắc địa. Ví dụ : - 。 thăm dò địa hình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 勘测 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 勘测 khi là Động từ

thăm dò; đo đạc; trắc địa

勘察和测量

Ví dụ:
  • - 勘测 kāncè 地形 dìxíng

    - thăm dò địa hình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勘测

  • - zuò guò 艾滋 àizī 测试 cèshì ma

    - Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?

  • - 神妙莫测 shénmiàomòcè

    - thần diệu khôn lường.

  • - 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - biến ảo khôn lường

  • - 莫测高深 mòcègāoshēn

    - không lường được nông sâu.

  • - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • - 天意 tiānyì 莫测 mòcè

    - ý trời khó đoán

  • - 云势 yúnshì 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Thế mây thay đổi khó lường.

  • - de 心情 xīnqíng 变化莫测 biànhuàmòcè

    - Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.

  • - 诡奇 guǐqí 难测 náncè

    - kỳ dị khó lường

  • - 居心叵测 jūxīnpǒcè

    - bụng dạ khó lường.

  • - 民意测验 mínyìcèyàn

    - thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân

  • - 测量 cèliáng 压力 yālì 确保 quèbǎo 设备 shèbèi 安全 ānquán

    - Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.

  • - zài 山顶 shāndǐng shàng 安设 ānshè le 一个 yígè 气象观测 qìxiàngguāncè zhàn

    - trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.

  • - 制作 zhìzuò 安装 ānzhuāng 沉降 chénjiàng 观测点 guāncèdiǎn

    - Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún

  • - 踏勘 tàkān 油田 yóutián

    - khảo sát thực địa mỏ dầu

  • - 壬基 rénjī 化合物 huàhéwù yào 检测 jiǎncè

    - Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.

  • - 那个 nàgè 林务员 línwùyuán 已经 yǐjīng 勘测 kāncè le 那些 nèixiē 热带雨林 rèdàiyǔlín

    - Người quản lý rừng đã tiến hành khảo sát rừng nhiệt đới đó.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 勘测 kāncè 水源 shuǐyuán

    - Chúng tôi cần khảo sát nguồn nước.

  • - 勘测 kāncè 地形 dìxíng

    - thăm dò địa hình.

  • - 还是 háishì 需要 xūyào nín zuò 一个 yígè 酒测 jiǔcè

    - Tôi vẫn cần bạn làm bài kiểm tra máy thở.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 勘测

Hình ảnh minh họa cho từ 勘测

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勘测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khám
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVKS (廿女大尸)
    • Bảng mã:U+52D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao