动嘴皮子 dòng zuǐpízi

Từ hán việt: 【động chuỷ bì tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "动嘴皮子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (động chuỷ bì tử). Ý nghĩa là: xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 动嘴皮子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 动嘴皮子 khi là Thành ngữ

xem 動嘴皮 | 动嘴皮

see 動嘴皮|动嘴皮 [dòng zuǐ pí]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动嘴皮子

  • - shú 皮子 pízi

    - da thuộc.

  • - 耍嘴皮子 shuǎzuǐpízi

    - ba hoa

  • - 挥动 huīdòng 皮鞭 píbiān

    - vung roi da

  • - 这个 zhègè 驮子 tuózi 太重 tàizhòng 驴子 lǘzi tuó 不动 bùdòng

    - Hàng thồ quá nặng, con lừa không chở nổi.

  • - zài 公共汽车 gōnggòngqìchē shàng 一边 yībiān 一个 yígè 胖子 pàngzi jiā zài 中间 zhōngjiān 不能 bùnéng dòng

    - Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.

  • - kàn 虫子 chóngzi zài 蠢动 chǔndòng

    - Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.

  • - 影子 yǐngzi zài 水面 shuǐmiàn shàng 摇动 yáodòng

    - Bóng trên mặt nước dao động.

  • - zài cuō 面团 miàntuán zuò 饺子皮 jiǎozǐpí

    - Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.

  • - 动如脱兔 dòngrútuōtù ( 比喻 bǐyù 行动 xíngdòng 迅速 xùnsù xiàng 逃走 táozǒu de 兔子 tùzi 一样 yīyàng )

    - nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.

  • - 慢慢 mànmàn hén dòng 椅子 yǐzi

    - Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.

  • - 山嘴 shānzuǐ zi

    - miệng núi

  • - 你们 nǐmen yòng 鼻子 bízi 喝水 hēshuǐ 嘴里 zuǐlǐ yǒu 鼻屎 bíshǐ de 味道 wèidao ma

    - các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?

  • - 鼻子 bízi 大得 dàdé xiàng 巨嘴鸟 jùzuǐniǎo

    - Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.

  • - 他光 tāguāng 动嘴 dòngzuǐ 动手 dòngshǒu

    - Anh ta chỉ nói suông chứ không làm.

  • - zhè 孩子 háizi 动不动 dòngbùdòng jiù

    - Cái đứa trẻ này động tí là khóc.

  • - bié zǒng 嘴皮子 zuǐpízi

    - Đừng lúc nào cũng lắm lời.

  • - bié 总是 zǒngshì zài diào 嘴皮子 zuǐpízi

    - Đừng lúc nào cũng ở đó khua môi múa mép.

  • - 气得 qìdé 咬紧 yǎojǐn 嘴唇 zuǐchún 身子 shēnzi 剧烈 jùliè 抖动 dǒudòng

    - cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.

  • - 这个 zhègè 顽皮 wánpí de 孩子 háizi 总是 zǒngshì ài gēn 大人 dàrén 犟嘴 jiàngzuǐ

    - Đứa trẻ nghịch ngợm này luôn thích đấu khẩu với người lớn

  • - 两片 liǎngpiàn 嘴皮子 zuǐpízi 可能 kěnéng shuō le

    - mồm miệng kiểu hắn thì chắc đã nói ra rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 动嘴皮子

Hình ảnh minh họa cho từ 动嘴皮子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动嘴皮子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao