Đọc nhanh: 功夫片儿 (công phu phiến nhi). Ý nghĩa là: phim võ thuật; phim Kung-fu.
Ý nghĩa của 功夫片儿 khi là Danh từ
✪ phim võ thuật; phim Kung-fu
功夫片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功夫片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 实打实 的 硬功夫
- có bản lĩnh thật sự.
- 听到 儿子 立功 的 消息 , 她 心里 喜滋滋 的
- nghe tin con trai lập công, lòng bà mừng khấp khởi.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 她 对 儿子 的 成功 感到 欣慰
- Bà hài lòng với thành công của con trai mình.
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 爸爸 傅 我 功夫
- Bố đã dạy tôi võ công.
- 这位 师傅 的 功夫 很 厉害
- Công phu của vị sư phụ này rất lợi hại.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 几年 功夫 他 就 把 老 底儿 败光 了
- mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.
- 这 本书 里 有 很多 画 片儿
- Cuốn sách này có nhiều bức tranh.
- 功夫 深湛
- công phu điêu luyện.
- 他 在 献 功夫
- Anh ấy đang trình diễn công phu.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 寸 一会儿 的 功夫 , 他 就 不见 了
- Chỉ trong vài giây, anh ta biến mất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 功夫片儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 功夫片儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
功›
夫›
片›