Đọc nhanh: 功夫球 (công phu cầu). Ý nghĩa là: xem 鐵球 | 铁球.
Ý nghĩa của 功夫球 khi là Danh từ
✪ xem 鐵球 | 铁球
see 鐵球|铁球 [tiě qiú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功夫球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 实打实 的 硬功夫
- có bản lĩnh thật sự.
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 爸爸 傅 我 功夫
- Bố đã dạy tôi võ công.
- 这位 师傅 的 功夫 很 厉害
- Công phu của vị sư phụ này rất lợi hại.
- 几年 功夫 他 就 把 老 底儿 败光 了
- mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.
- 功夫 深湛
- công phu điêu luyện.
- 他 在 献 功夫
- Anh ấy đang trình diễn công phu.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 他 的 诗 功夫 很深
- Trình độ thơ của anh ấy rất cao.
- 我 得 下 一番 功夫
- Tôi phải bỏ chút công sức ra.
- 想 学 惊人 艺 须 下苦功夫
- Nếu bạn muốn trở thành một người nghệ sĩ tuyệt vời thì bạn cần chăm chỉ.
- 这人 的 功夫 浅得 很
- Công phu của người này rất kém.
- 学好 汉语 要 下 很多 功夫
- Học tiếng Trung cần bỏ ra rất nhiều công sức.
- 你 该 在 学习 上下 点 功夫
- Bạn nên bỏ công sức trong học tập.
- 他学起 技术 来 , 真 舍得 下功夫
- anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
- 学好 一门 外语 要 下 很多 功夫
- Học tốt ngoại ngữ đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 功夫球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 功夫球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
夫›
球›