Đọc nhanh: 歌片儿 (ca phiến nhi). Ý nghĩa là: bản nhạc; bài ca; ca khúc; bài hát.
Ý nghĩa của 歌片儿 khi là Danh từ
✪ bản nhạc; bài ca; ca khúc; bài hát
印有歌曲的纸片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 山歌 儿
- dân ca miền núi
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 这 本书 里 有 很多 画 片儿
- Cuốn sách này có nhiều bức tranh.
- 歌声 和 笑声 搅混 成 一片
- tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 这张 像 片儿 真 好看
- Bức ảnh này thật đẹp.
- 他 的 民 歌唱 得 不是味儿
- bài dân ca của anh hát không đúng điệu
- 这 片儿 的 民警 很 勤奋
- Cảnh sát của vùng này rất chăm chỉ.
- 我 很 喜欢 看 动画片儿
- Tôi rất thích xem phim hoạt hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 歌片儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歌片儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
歌›
片›