Đọc nhanh: 功到自然成 (công đáo tự nhiên thành). Ý nghĩa là: bỏ công sẽ có thành quả; muốn thu được kết quả, phải tốn công; có công mài sắt có ngày nên kim; có chí thì nên.
Ý nghĩa của 功到自然成 khi là Từ điển
✪ bỏ công sẽ có thành quả; muốn thu được kết quả, phải tốn công; có công mài sắt có ngày nên kim; có chí thì nên
功夫下到了一定程度,必然会取得成效,常用作劝勉他人脚踏实地,多下苦功,不能浅尝辄止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功到自然成
- 他 尝到了 成功 的 滋味
- Anh ấy đã nếm trải mùi vị của thành công.
- 我 认为 他会 成功 是 理所当然 的
- Tôi cho rằng việc anh ấy thành công là điều hợp lý và tự nhiên.
- 她 对 儿子 的 成功 感到 欣慰
- Bà hài lòng với thành công của con trai mình.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 旗开得胜 , 马到成功
- thắng ngay từ trận đầu, mã đáo thành công.
- 她 为 团队 的 成功 自豪
- Cô ấy tự hào về sự thành công của đội nhóm.
- 我 以为 成功 , 没想到 失败 了
- Tôi tưởng thành công, không ngờ lại thất bại.
- 他 找到 了 成功 的 捷径
- Anh ấy tìm ra con đường tắt đến thành công.
- 他 找到 了 成功 的 途径
- Anh ấy đã tìm ra cách để thành công.
- 自然灾害 威胁 到 当地 居民
- Thiên tai gây nguy hiểm cho cư dân địa phương.
- 他 的 成功 让 她 自卑
- Thành công của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.
- 她 因为 成绩 不好 而 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti vì kết quả học tập không tốt.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 成功 是 长期 积累 的 必然
- Thành công là điều tất yếu của sự tích lũy lâu dài.
- 成功 来自 于 持久 的 努力
- Thành công đến từ sự nỗ lực lâu dài.
- 成功 来自 勤奋
- Thành công đến từ sự cần cù.
- 苦尽甘来 你 那么 努力 到底 成功 了
- Khổ tận cam lai, bạn nỗ lực nhiều như vậy cuối cùng cũng thành công rồi.
- 突然 间 你 设想 自己 看到 了 谜底
- Đột nhiên bạn tưởng tượng ra mình có thể nhìn thấy đáp án.
- 我 坚信 自己 能 成功
- Tôi tin chắc mình sẽ thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 功到自然成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 功到自然成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
功›
成›
然›
自›