Đọc nhanh: 习惯成自然 (tập quán thành tự nhiên). Ý nghĩa là: Trăm hay không bằng tay quen.
Ý nghĩa của 习惯成自然 khi là Thành ngữ
✪ Trăm hay không bằng tay quen
事物发展的规律性,做事的方法习惯了,就很难以改变,也就成为很自然的事了。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 习惯成自然
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 四川人 习惯 吃 辣
- Người Tứ Xuyên quen ăn cay.
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 我 逐渐 养成 锻炼 习惯
- Tôi dần hình thành thói quen tập thể dục.
- 孩子 慢慢 养成 卫生习惯
- Trẻ dần hình thành thói quen vệ sinh
- 他 努力学习 , 然而 成绩 不好
- Cậu ấy chăm chỉ học, tuy nhiên kết quả không tốt.
- 不要 让 孩子 养成 坏习惯 。
- Đừng để trẻ nhỏ phát triển những thói quen xấu.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 好 习惯 会 形成 规律
- Thói quen tốt sẽ hình thành quy luật.
- 养成 良好 的 习惯
- Nuôi dưỡng những thói quen tốt.
- 他 逐渐 形成 好 习惯
- Anh ấy dần hình thành thói quen tốt.
- 他 养成 良好 的 习惯
- Anh ấy đã rèn luyện thành thói quen tốt.
- 这个 习惯 已经 形成 了
- Thói quen này đã được hình thành.
- 他 渐渐 养成 节约 习惯
- Anh ấy dần hình thành thói quen tiết kiệm.
- 他 决心 除掉 自己 的 坏习惯
- Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.
- 每个 青年 都 应该 努力 向上 , 刻苦 学习 , 使 自己 成为 国家 的 栋梁之才
- Mỗi một thanh niên đều nên mang trong mình ý chí nỗ lực, chăm chỉ học tập để biến bản thân mình thành một nhân tài có ích cho quốc gia.
- 只要 认真学习 , 自然 会 取得 好 成绩
- chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 习惯成自然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 习惯成自然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
惯›
成›
然›
自›