Đọc nhanh: 剖腹藏珠 (phẫu phúc tàng châu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) lãng phí rất nhiều nỗ lực vào những điều tầm thường, (văn học) cắt bụng để giấu ngọc trai (thành ngữ).
Ý nghĩa của 剖腹藏珠 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) lãng phí rất nhiều nỗ lực vào những điều tầm thường
fig. wasting a lot of effort on trivialities
✪ (văn học) cắt bụng để giấu ngọc trai (thành ngữ)
lit. cutting one's stomach to hide a pearl (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖腹藏珠
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 藏书家
- nhà chứa sách
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 满腹珠玑
- lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.
- 顺产 还是 剖腹产
- Sinh thường hay sinh mổ?
- 剖腹
- mổ bụng.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剖腹藏珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剖腹藏珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剖›
珠›
腹›
藏›