Hán tự: 刽
Đọc nhanh: 刽 (quái.khoái). Ý nghĩa là: cắt đứt. Ví dụ : - 那里刽子手的脸孔完美地伪装。 Khuôn mặt của tên đao phủ đó đã được ngụy trang một cách hoàn hảo.
Ý nghĩa của 刽 khi là Động từ
✪ cắt đứt
割断
- 那里 刽子手 的 脸孔 完美 地 伪装
- Khuôn mặt của tên đao phủ đó đã được ngụy trang một cách hoàn hảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刽
- 那里 刽子手 的 脸孔 完美 地 伪装
- Khuôn mặt của tên đao phủ đó đã được ngụy trang một cách hoàn hảo.
Hình ảnh minh họa cho từ 刽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刽›