guì

Từ hán việt: 【quế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quế). Ý nghĩa là: bị thương; cắt; khứa, cứa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

bị thương; cắt; khứa

伤;割

cứa

分割; 舍弃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 刿

Hình ảnh minh họa cho từ 刿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNLN (山弓中弓)
    • Bảng mã:U+523F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp