到岸码头费用 Dào àn mǎtóu fèiyòng

Từ hán việt: 【đáo ngạn mã đầu phí dụng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "到岸码头费用" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đáo ngạn mã đầu phí dụng). Ý nghĩa là: Phí cập bến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 到岸码头费用 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 到岸码头费用 khi là Danh từ

Phí cập bến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到岸码头费用

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - yòng 嘴唇 zuǐchún āi de 头发 tóufà

    - chàng áp môi hít hà mái tóc nàng

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - zhào 防护罩 fánghùzhào 用于 yòngyú liǎn huò tóu de 保护性 bǎohùxìng 覆盖物 fùgàiwù

    - Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.

  • - 爱惜 àixī 人力物力 rénlìwùlì 避免 bìmiǎn 滥用 lànyòng 浪费 làngfèi

    - quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.

  • - 插头 chātóu sōng le 电器 diànqì 不能 bùnéng yòng

    - Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.

  • - yòng 两根 liǎnggēn 木头 mùtou lái qiāng zhù zhè 堵墙 dǔqiáng

    - dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.

  • - 费用 fèiyòng 自理 zìlǐ

    - tự chịu chi phí

  • - wài de 费用 fèiyòng 我会 wǒhuì 处理 chǔlǐ

    - Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.

  • - 这次 zhècì 培训 péixùn de 费用 fèiyòng wèi 200 yuán

    - Chi phí cho khóa đào tạo này là 200 nhân dân tệ.

  • - 玻璃杯 bōlíbēi 送到 sòngdào 嘴边 zuǐbiān yòng 嘴唇 zuǐchún 触及 chùjí 玻璃杯 bōlíbēi

    - Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].

  • - yòng 一个 yígè 关塔那摩 guāntǎnàmó tóu 套套 tàotao zhù

    - Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.

  • - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • - 他们 tāmen yòng 绳子 shéngzi 船拉到 chuánlādào 岸边 ànbiān

    - Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.

  • - 费用 fèiyòng àn 人头 réntóu 摊派 tānpài

    - chi phí phân chia theo đầu người.

  • - qǐng 扫码 sǎomǎ 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Vui lòng quét mã để thanh toán.

  • - 运费 yùnfèi zhōng 包括 bāokuò 火车站 huǒchēzhàn zhì 轮船 lúnchuán 码头 mǎtóu 之间 zhījiān de 运输 yùnshū 费用 fèiyòng

    - Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.

  • - dào 月头儿 yuètouer le 该交 gāijiāo 水电费 shuǐdiànfèi le

    - hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.

  • - 建筑 jiànzhù 费用 fèiyòng 涨到 zhǎngdào 高达 gāodá 新台币 xīntáibì 两千万 liǎngqiānwàn

    - Chi phí xây dựng đã tăng lên đến mức cao đến 20 triệu đồng Đài mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 到岸码头费用

Hình ảnh minh họa cho từ 到岸码头费用

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到岸码头费用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMMJ (山一一十)
    • Bảng mã:U+5CB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao