Đọc nhanh: 别的不说 (biệt đích bất thuyết). Ý nghĩa là: Đừng nói gì nữa.
Ý nghĩa của 别的不说 khi là Từ điển
✪ Đừng nói gì nữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别的不说
- 离别 的 时候 不要 悲伤
- khi xa nhau xin đừng khổ đau
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 你 看 我 说 的 在 谱 不 在 谱
- anh xem tôi nói có đúng không?
- 别 再 捂 藏 着 不 说
- Đừng có che giấu nữa mà không nói.
- 我 说 了 你 不 愿意 听 的话 , 心里 可 别 恼恨 我
- tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
- 我 恨 这种 贪心不足 ! 他 说 。 谁 也 没有 接 他 的话
- Tôi ghét loại lòng tham vô đáy này! "Anh ta nói. Không ai trả lời anh ta.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 除了 胡说八道 , 他 没 别的 事干
- Anh ta không có gì để làm ngoài việc nói những lời lung tung.
- 有话 就 照直说 , 不要 吞吞吐吐 的
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
- 你别 捉弄人 , 我 才 不 上 你 的 当 呢
- anh đừng đùa, tôi không mắc lừa anh đâu!
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 这 事 空口 是 说 不 明白 的
- chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm.
- 别 做 不 切实 的 梦
- Đừng hoang tưởng những điều không thiết thực.
- 他 说 如果 你 的 车闸 不好 就 别开 那么 快 .
- Anh ấy nói: "Nếu phanh của bạn không tốt, thì đừng đi nhanh quá.
- 你别 多心 , 他 不是 冲 你 说 的
- anh đừng đa nghi quá, anh ấy không có nói anh.
- 别胡说 , 没 证据 的 事 不要 说
- Đừng nói bậy, không có chứng cứ thì đừng nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 别的不说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别的不说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
别›
的›
说›