Đọc nhanh: 刘涓子鬼遗方 (lưu quyên tử quỷ di phương). Ý nghĩa là: Công thức y học của Liu Juanzi được truyền lại bởi hồn ma Huang Fugui 黃父 鬼 | 黄父 鬼.
Ý nghĩa của 刘涓子鬼遗方 khi là Danh từ
✪ Công thức y học của Liu Juanzi được truyền lại bởi hồn ma Huang Fugui 黃父 鬼 | 黄父 鬼
Liu Juanzi's medical recipes bequeathed by the ghost Huang Fugui 黃父鬼|黄父鬼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘涓子鬼遗方
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 椅子 是 正方形 的
- Cái ghế là hình vuông.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 桌子 是 方 的
- Cái bàn hình vuông.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 这 孩子 鬼得 很
- Đứa bé này rất ranh ma!
- 检举人 已 向 警方 告发 他 ( 是 恐怖分子 )
- Người tố cáo đã tố giác anh ta với cảnh sát (là một kẻ khủng bố).
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 大箱子 、 大 柜子 这些 笨 家具 搬起来 很 不 方便
- mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
- 小伙子 方脸 大 眼 , 瞧 着 挺 虎气
- đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 北方 人民 喜欢 吃饺子
- Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
- 正方 盒子
- hộp vuông
- 房子 朝 南方
- Ngôi nhà hướng về phía nam.
- 这个 鬼 地方 , 太 不 方便 了
- Cái nơi chết tiệt này, thật bất tiện.
- 我们 上辈子 在 清朝 初年 就 从 山西 迁 到 这个 地方 了
- tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.
- 桌子 角落 有个 破裂 的 地方
- Góc bàn có một chỗ bị nứt.
- 酒鬼 好比 威士忌 瓶 , 全是 脖子 跟 肚子 而 没脑子
- Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.
- 我 不会 在 这个 鬼 地方 养育 孩子 的
- Tôi sẽ không nuôi con tôi ở nơi chết tiệt này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刘涓子鬼遗方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刘涓子鬼遗方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刘›
子›
方›
涓›
遗›
鬼›