列王记上 là gì?: 列王记上 (liệt vương ký thượng). Ý nghĩa là: Cuốn sách đầu tiên của các vị vua.
Ý nghĩa của 列王记上 khi là Danh từ
✪ Cuốn sách đầu tiên của các vị vua
First book of Kings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列王记上
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 她 的 胎记 在 额头 上
- Vết bớt của cô ấy ở trên trán.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 圣上 谕旨 , 加 封王爵
- Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.
- 这列 火车 上 有 餐车 吗 ?
- Có phòng ăn trên chuyến tàu này không?
- 在 班上 名列前茅
- Đứng đầu lớp của tôi.
- 睡觉 前 切记 把门 关上
- Trước khi đi ngủ, nhớ đóng cửa lại.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 天冷 了 , 记得 穿 上 厚 衣服
- Trời lạnh rồi, nhớ mặc áo dày vào nhé.
- 纸上 罗列 着 名字
- Trên giấy liệt kê tên.
- 笔记本 排放 在 架子 上
- Sổ tay được sắp xếp trên giá.
- 列车 马上 要开 了
- Chuyến tàu sắp sửa xuất phát.
- 飞机 上 的 徽记
- kí hiệu trên máy bay
- 笔记本 上 有 棱
- Trên sổ tay có gờ.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 列王记上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 列王记上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
列›
王›
记›