Đọc nhanh: 列王纪下 (liệt vương kỷ hạ). Ý nghĩa là: Cuốn sách thứ hai của các vị vua.
Ý nghĩa của 列王纪下 khi là Danh từ
✪ Cuốn sách thứ hai của các vị vua
Second book of Kings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列王纪下
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 列举如下
- liệt kê dưới đây.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 王经理 , 这个 项目 咱们 有把握 拿下 吗 ?
- Giám đốc Vương, hạng mục này chúng ta có nắm chắc trong tay không?
- 王用 霸道 统一天下
- Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.
- 他 希望 王 天下
- Anh ấy hy vọng thống trị thiên hạ.
- 他 即将 王 天下
- Anh ấy sắp thống trị thiên hạ.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 请 回答 下列 问题
- Xin hãy trả lời các câu hỏi sau đây.
- 王者 雄威 震慑 天下
- Vua có uy quyền hùng vĩ chấn nhiếp thiên hạ.
- 国王 下令 去 讨伐
- Nhà vua ra lệnh đi thảo phạt.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 预防 传染病 , 应 注意 下列 几点
- Phòng bệnh truyền nhiễm cần chú ý mấy điểm (liệt kê) sau đây.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 请 把 我 这 只 戒指 留下 作为 纪念
- Xin hãy giữ lại chiếc nhẫn này của tôi làm kỷ niệm.
- 小王 扑腾 一声 , 从 墙上 跳下来
- phịch một cái, tiểu Vương nhảy từ trên tường xuống.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 列王纪下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 列王纪下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
列›
王›
纪›