Đọc nhanh: 反裘负刍 (phản cừu phụ sô). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hành động ngu ngốc, (nghĩa bóng) sống một cuộc sống nghèo khó và làm việc chăm chỉ, (văn học) mặc áo trong ra ngoài và vác củi trên lưng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 反裘负刍 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) hành động ngu ngốc
fig. to act stupidly
✪ (nghĩa bóng) sống một cuộc sống nghèo khó và làm việc chăm chỉ
fig. to live a life of poverty and hard work
✪ (văn học) mặc áo trong ra ngoài và vác củi trên lưng (thành ngữ)
lit. to wear one's coat inside out and carry firewood on one's back (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反裘负刍
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 负心汉
- người thay lòng đổi dạ; kẻ phụ lòng.
- 如果 你 敢 欺负 我 妹妹 , 我 跟 你 没完
- Nếu cậu dám bắt nạt em gái tớ, tớ cho cậu biết tay
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 这位 姆 很 负责
- Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.
- 不负 重托
- không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
- 她 反应 太迅 啊
- Cô ấy phản ứng quá nhanh.
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 因公负伤
- bị thương vì làm công vụ.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 她 负责 启蒙 教学
- Cô ấy phụ trách giảng dạy nhập môn.
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 他们 的 反应 比较 负面
- Phản ứng của họ khá tiêu cực.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反裘负刍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反裘负刍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刍›
反›
裘›
负›