Đọc nhanh: 别赫捷列夫 (biệt hách tiệp liệt phu). Ý nghĩa là: Vladimir Mikhailovich Bekhterev (1857-1927), nhà thần kinh học và bác sĩ tâm thần người Nga.
Ý nghĩa của 别赫捷列夫 khi là Danh từ
✪ Vladimir Mikhailovich Bekhterev (1857-1927), nhà thần kinh học và bác sĩ tâm thần người Nga
Vladimir Mikhailovich Bekhterev (1857-1927), Russian neurologist and psychiatrist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别赫捷列夫
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 你 别白 费工夫 了
- Bạn đừng tốn công sức nữa.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 太夫人 ( 尊称 别人 的 母亲 )
- thái phu nhân (mẹ của người khác)
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 夫妻 之间 别说 这种 绝情 的话
- Vợ chồng với nhau đừng nói những lời vô tâm như vậy.
- 迈巴赫 的 最新款 57s 是 其 系列 车型 的 行为 款
- Những chiếc 57 này của Maybach là mô hình mới nhất của dòng xe này.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 别赫捷列夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别赫捷列夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
别›
夫›
捷›
赫›