Đọc nhanh: 分期付款的贷款 (phân kì phó khoản đích thắc khoản). Ý nghĩa là: Trả góp Trả góp (trả tiền từng phần).
Ý nghĩa của 分期付款的贷款 khi là Danh từ
✪ Trả góp Trả góp (trả tiền từng phần)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分期付款的贷款
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 贷款 利率 是 10 分
- Lãi suất vay là 10 phân.
- 缓期 付款
- hoãn thời gian trả nợ
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 房子 被 用作 贷款 的 保证
- Ngôi nhà được dùng làm vật thế chấp cho khoản vay.
- 贷款 到期 要 偿还
- Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.
- 我 在 查 贷款 的 利率
- Tôi đang kiểm tra lãi suất của khoản vay.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 此 订单 的 付款 已 付讫
- Thanh toán cho đơn hàng này đã hoàn tất.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 分期付款 或 一次 付清 均 可
- Trả góp hoặc trả một lần đều được
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 我 每个 月 要 交 1000 块 的 贷款 , 到 期限 得交
- tôi phải trả khoản vay 1.000 nhân dân tệ mỗi tháng và phải trả đúng kỳ hạn.
- 您 的 书 逾期 了 , 得交 罚款
- Bạn cần phải nộp phạt vì sách của bạn đã quá hạn.
- 银行 已经 兑付 了 我 的 贷款
- Ngân hàng đã thanh toán khoản vay của tôi.
- 偿还 贷款 的 期限 明天 就 到 了
- hạn chót trả khoản vay là vào ngày mai.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
- 这个 商品 可以 分期付款 吗 ?
- Món hàng này có thể trả góp được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分期付款的贷款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分期付款的贷款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
分›
期›
款›
的›
贷›