Đọc nhanh: 分发 (phân phát). Ý nghĩa là: phát; phân phát; chia phát, phân phái; phái đi (nhân viên đi nhận công tác mới), chia cho. Ví dụ : - 分发慰问品 phát quà thăm hỏi
Ý nghĩa của 分发 khi là Động từ
✪ phát; phân phát; chia phát
一个个地发给
- 分发 慰问品
- phát quà thăm hỏi
✪ phân phái; phái đi (nhân viên đi nhận công tác mới)
分派 (人员到工作岗位)
✪ chia cho
付出 (款项)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分发
- 那 小孩 的 髦 发 十分 可爱
- Tóc trái đào của đứa trẻ đó rất đáng yêu.
- 他 充分发扬 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.
- 分发 慰问品
- phát quà thăm hỏi
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 水分 开始 蒸发 了
- Nước bắt đầu bốc hơi rồi.
- 恐怖分子 发动 了 攻击
- Các phần tử khủng bố đã tiến hành tấn công.
- 检举人 已 向 警方 告发 他 ( 是 恐怖分子 )
- Người tố cáo đã tố giác anh ta với cảnh sát (là một kẻ khủng bố).
- 各 小队 分头 进发
- các tiểu đội chia nhóm xuất phát.
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 班长 把 试卷 分 发给 同学们
- Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 袭击 发生 在 清晨 时分
- Cuộc đột kích xảy ra vào lúc sáng sớm.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 大家 先 酝酿 一下 , 好 充分 发表意见
- mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.
- 充分发挥 地利 , 适合 种 什么 就种 什么
- phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.
- 树梢 发青 , 已经 现出 了 几分 春意
- ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 她 的 头发 特别 干 , 很 容易 分叉
- Tóc cô ấy rất sạch, rất dễ tách ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
发›