Đọc nhanh: 挥发分 (huy phát phân). Ý nghĩa là: Thành phần bay hơi.
Ý nghĩa của 挥发分 khi là Danh từ
✪ Thành phần bay hơi
煤的挥发分产率与煤的煤化程度有密切关系,煤化程度越低,挥发分产率越高,随着煤化程度加深,挥发分产率逐渐降低。挥发分产率是评定煤质的指标。挥发分产率高的煤燃烧时易产生未燃尽的碳粒,俗称“黑烟”,热效率低。煤的挥发分产率过低,则锅炉不易着火,着火后又很容易灭火,难以保证锅炉的稳定燃烧。煤的挥发分产率测定结果随试验条件不同而有差异,尤其以加热温度与H,II司最为重要,因此,必须严格按规范的实验操作条件进行测定。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥发分
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 水分 开始 蒸发 了
- Nước bắt đầu bốc hơi rồi.
- 恐怖分子 发动 了 攻击
- Các phần tử khủng bố đã tiến hành tấn công.
- 检举人 已 向 警方 告发 他 ( 是 恐怖分子 )
- Người tố cáo đã tố giác anh ta với cảnh sát (là một kẻ khủng bố).
- 各 小队 分头 进发
- các tiểu đội chia nhóm xuất phát.
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 发挥 效用
- phát huy hiệu lực và tác dụng.
- 胜负 取决 发挥
- Thắng bại quyết định bởi sự phát huy.
- 请 发挥 你 的 想象力
- Hãy phát huy trí tưởng tượng của bạn.
- 你 需要 发挥 你 的 潜力
- Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 袭击 发生 在 清晨 时分
- Cuộc đột kích xảy ra vào lúc sáng sớm.
- 他 在 比赛 中 发挥 得 不错
- Anh ấy thể hiện khá tốt trong cuộc thi.
- 充分发挥 地利 , 适合 种 什么 就种 什么
- phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 她 充分发挥 了 才能
- Cô ấy đã phát huy hết khả năng.
- 充分发挥 每个 人 的 聪明才智
- phát huy hết mức tài trí thông minh của mỗi người
- 深翻 土地 , 才能 充分发挥 水利 和 肥料 的 效能
- cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.
- 这个 道理 , 在 那 篇文章 里 发挥 得 十分 详尽 , 十分 精到
- đạo lí này đã được nói đến trong bài văn, rất tỉ mỉ chu đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挥发分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挥发分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
发›
挥›