Đọc nhanh: 广告材料分发 (quảng cáo tài liệu phân phát). Ý nghĩa là: Phổ biến các thông báo quảng cáo.
Ý nghĩa của 广告材料分发 khi là Danh từ
✪ Phổ biến các thông báo quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告材料分发
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 那 小孩 的 髦 发 十分 可爱
- Tóc trái đào của đứa trẻ đó rất đáng yêu.
- 他 充分发扬 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 分发 慰问品
- phát quà thăm hỏi
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 检举人 已 向 警方 告发 他 ( 是 恐怖分子 )
- Người tố cáo đã tố giác anh ta với cảnh sát (là một kẻ khủng bố).
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 她 发布 一个系列 的 广告
- Cô ấy đã phát hành một loạt quảng cáo.
- 深翻 土地 , 才能 充分发挥 水利 和 肥料 的 效能
- cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.
- 这种 材料 可以 抵御 水分
- Loại vật liệu này có thể chống thấm nước.
- 这 两种 材料 的 分别 很 明显
- Sự khác biệt giữa hai loại vật liệu này rất rõ ràng.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
- 把 这些 材料 印发 给 各 科室
- đem các tài liệu này in và phát cho các phòng ban.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广告材料分发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广告材料分发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
发›
告›
广›
料›
材›