Hán tự: 刀
Đọc nhanh: 刀 (đao). Ý nghĩa là: đao; dao, lưỡi tiện; dao phay (công cụ), giày trượt băng (vật có hình dao). Ví dụ : - 这里有一把刀。 Có một con dao ở đây.. - 这把刀非常锋利。 Con dao này rất sắc bén.. - 这把铣刀非常锋利。 Con dao phay này rất sắc bén.
Ý nghĩa của 刀 khi là Danh từ
✪ đao; dao
古代兵器,泛指切、割、削、砍、铡的工具,一般用钢铁制成
- 这里 有 一把 刀
- Có một con dao ở đây.
- 这 把 刀 非常 锋利
- Con dao này rất sắc bén.
✪ lưỡi tiện; dao phay (công cụ)
车床刀片; 铣刀(工具;机械中的铁工具)
- 这 把 铣刀 非常 锋利
- Con dao phay này rất sắc bén.
- 他 正在 更换 损坏 的 铣刀
- Anh ấy đang thay thế con dao phay bị hỏng.
✪ giày trượt băng (vật có hình dao)
冰刀 (形状像刀的东西)
- 运动员 穿着 冰刀
- Vận động viên đang đeo giày trượt băng.
- 这 双 冰刀 很 贵
- Đôi giày trượt băng này rất đắt.
✪ Đao
姓
- 我姓 刀
- Tôi họ Đao.
Ý nghĩa của 刀 khi là Lượng từ
✪ xấp; thếp (lượng từ)
量词,计算纸张的单位,通常一百张为一刀
- 这是 五刀 白纸
- Đây là năm xấp giấy trắng.
- 帮 我 买 一刀 纸好 吗 ?
- Có thể mua giúp tôi một xấp giấy được không?
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 刀
✪ 刀 + 很/不/非常 + Tính từ(快/好用/锋利)
- 这 把 水果刀 很快
- Dao gọt trái cây này rất nhanh.
- 手术刀 都 非常 锋利
- Dao mổ đều rất sắc bén.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 动 刀兵
- động binh đao
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 刀 茎 ( 刀把 )
- chuôi dao.
- 鐾刀
- mài dao
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 别 拿 刀子 玩 , 很 危险
- Đừng chơi dao, rất nguy hiểm.
- 刀枪剑戟
- khí giới.
- 你 有 收藏 刀剑 吗
- Bạn có một bộ sưu tập kiếm?
- 刀钝 了 , 要磨 一磨
- dao cùn rồi nên mài đi.
- 菜刀 不快 了 , 你 去 磨 一磨
- con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.
- 磨刀霍霍
- mài dao xoèn xoẹt
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 同 你 早已 一刀两断 了 还 来 找 我 干嘛
- Từ lâu tao với mày đã cắt đứt, sao còn đến tìm tao làm gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›