Đọc nhanh: 刀把儿 (đao bả nhi). Ý nghĩa là: quyền bính; quyền lực; nắm quyền hành, chuôi dao; cán dao.
Ý nghĩa của 刀把儿 khi là Danh từ
✪ quyền bính; quyền lực; nắm quyền hành
比喻权柄
✪ chuôi dao; cán dao
比喻把柄也说刀把子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀把儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 刀 茎 ( 刀把 )
- chuôi dao.
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 他 把 铃儿 修好 了
- Anh ấy đã sửa xong chuông.
- 这花 怎么 没 把儿 ?
- Sao hoa này lại không có cuống?
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 把 头发 擦干 后 才能 出去 玩儿
- Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.
- 把 线 捻 成 股儿
- Xe chỉ thành sợi.
- 把 墙角 儿站 着
- Đứng nép vào góc tường
- 这 把 刀 非常 锋利
- Con dao này rất sắc bén.
- 这 把 刀 的 口 很 锋利
- Lưỡi của con dao này rất sắc bén.
- 总想 把 事情 为 得 光鲜 体面 一点儿
- lúc nào cũng muốn làm cho công việc được tốt đẹp một chút.
- 刀 的 把儿 怎么 丢 了 ?
- Chuôi dao sao lại rơi mất rồi.
- 这 把 小刀 儿真 秀气
- con dao nhỏ này thật là xinh xắn.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刀把儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刀把儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
⺈›
刀›
把›