Đọc nhanh: 出血性登革热 (xuất huyết tính đăng cách nhiệt). Ý nghĩa là: sốt xuất huyết Dengue (SXHD).
Ý nghĩa của 出血性登革热 khi là Danh từ
✪ sốt xuất huyết Dengue (SXHD)
dengue hemorrhagic fever (DHF)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出血性登革热
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 恶性 贫血
- thiếu máu ác tính
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 小 资产阶级 的 狂热性
- tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 满腔热血
- tràn đầy nhiệt huyết.
- 热血沸腾
- sục sôi bầu nhiệt huyết.
- 热血 翻涌
- nhiệt huyết cuồn cuộn
- 血性汉子 ( 有 血性 的 人 )
- con người có tâm huyết
- 挥 洒热血
- nhỏ máu; đổ máu đào.
- 热血 流淌
- dòng nhiệt huyết.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 革命先烈 抛头颅 , 洒热血 , 谱写 下 可歌可泣 的 壮丽 诗篇
- những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出血性登革热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出血性登革热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
性›
热›
登›
血›
革›