Đọc nhanh: 出血热 (xuất huyết nhiệt). Ý nghĩa là: sốt xuất huyết.
Ý nghĩa của 出血热 khi là Danh từ
✪ sốt xuất huyết
hemorrhage fever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出血热
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 满腔热血
- tràn đầy nhiệt huyết.
- 热血沸腾
- sục sôi bầu nhiệt huyết.
- 热血 翻涌
- nhiệt huyết cuồn cuộn
- 挥 洒热血
- nhỏ máu; đổ máu đào.
- 热血 流淌
- dòng nhiệt huyết.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 右 上 腹腔 有 内出血
- Bị chảy máu ở góc phần tư phía trên bên phải.
- 满腔 的 热血 已经 沸腾
- bầu nhiệt huyết đang dâng trào.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 鲜血 不断 涌出来
- Máu tươi không ngừng trào ra.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 双膝 皮下 出血
- Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出血热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出血热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
热›
血›