Đọc nhanh: 出境签证 (xuất cảnh thiêm chứng). Ý nghĩa là: Visa xuất cảnh.
Ý nghĩa của 出境签证 khi là Danh từ
✪ Visa xuất cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出境签证
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 护送 出境
- hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.
- 遣送出境
- trục xuất ra khỏi nước.
- 请 出示 您 的 证件
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 请 出示 您 的 身份证
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 请 出示 你 的 驾驶证
- Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 办理 出境 手续
- làm thủ tục xuất cảnh.
- 准许 办理 出境 手续
- cho phép làm thủ tục xuất cảnh.
- 我要 办理 出境 手续
- Tôi phải làm thủ tục xuất cảnh.
- 我 陪同 她 去 办理 签证
- Tôi đi cùng cô ấy làm thủ tục visa.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 境外 明星 来华 演出 怎么 纳税 ?
- Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 过境签证
- thị thực quá cảnh; vi-sa.
- 出港 许可证
- giấy phép rời bến
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 入境 时 需要 出示 护照
- Khi nhập cảnh, cần xuất trình hộ chiếu.
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出境签证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出境签证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
境›
签›
证›