- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
- Pinyin:
Gá
, Gé
- Âm hán việt:
Cát
- Nét bút:丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口葛
- Thương hiệt:RTAV (口廿日女)
- Bảng mã:U+5676
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 噶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 噶 (Cát). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ). Ý nghĩa là: (tên đất), Tên đất., Dùng để dịch âm tiếng Tạng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Dùng để dịch âm tiếng Tạng
- “cát bố luân” 噶布倫 quan viên hành chánh chính phủ Tây Tạng (cựu thời).