Đọc nhanh: 准格尔盆地 (chuẩn các nhĩ bồn địa). Ý nghĩa là: Lưu vực Junggar hoặc Dsungharian ở Tân Cương giữa dãy Altai và TianShan.
✪ Lưu vực Junggar hoặc Dsungharian ở Tân Cương giữa dãy Altai và TianShan
Junggar or Dsungharian basin in Xinjiang between the Altai and TianShan ranges
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准格尔盆地
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 大地 格外 辽阔
- Đất đai vô cùng mênh mông.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 他 格格 地 笑了起来
- anh ấy cười khanh khách.
- 我 让 格蕾丝 把 地窖 锁上 怎样
- Làm thế nào về việc tôi yêu cầu Grace để khóa hầm này xuống?
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 盆地 气候 湿润
- Khí hậu vùng trũng ẩm ướt.
- 般起 地上 的 花盆
- Di chuyển chậu hoa trên đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 准格尔盆地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准格尔盆地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
地›
尔›
格›
盆›