Đọc nhanh: 婉商 (uyển thương). Ý nghĩa là: khéo léo bàn bạc; bàn khéo.
Ý nghĩa của 婉商 khi là Động từ
✪ khéo léo bàn bạc; bàn khéo
婉言相商
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婉商
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 婉言相劝
- dịu dàng khuyên bảo.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 迭次 会商
- nhiều lần thương lượng
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 歌声 婉转 悦耳
- tiếng ca du dương rất êm tai
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婉商
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婉商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
婉›