Đọc nhanh: 婉娩 (uyển vãn). Ý nghĩa là: ngoan ngoãn dịu dàng; nhu mì.
Ý nghĩa của 婉娩 khi là Tính từ
✪ ngoan ngoãn dịu dàng; nhu mì
柔顺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婉娩
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 婉言相劝
- dịu dàng khuyên bảo.
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 歌声 婉转 悦耳
- tiếng ca du dương rất êm tai
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 语气 和婉
- ngữ khí dịu dàng
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 她 的 笑 很婉妙
- Nụ cười của cô ấy rất duyên dáng.
- 幽婉 的 诗篇
- bài thơ gãy gọn
- 那 女子 特婉柔
- Cô gái đó rất dịu dàng.
- 这段 舞极 婉丽
- Điệu múa này cực kỳ xinh đẹp.
- 那 姑娘 娩 容 姣好
- Cô gái đó có diện mạo xinh đẹp.
- 分娩 进行 得 很 顺利 , 一会儿 她 就 抱 着 一个 女 婴儿 了
- Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.
- 凄婉 的 笛声
- tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 邻居 刚刚 已 分娩
- Hàng xóm vừa mới sinh con.
- 她 性情 很 婉顺
- Tính cách cô ấy rất nhu mì.
- 婉言拒绝
- khéo léo cự tuyệt.
- 他 委婉 地 说明 了 原因
- Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婉娩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婉娩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娩›
婉›