Hán tự: 冻
Đọc nhanh: 冻 (đống.đông). Ý nghĩa là: đông lại; đóng băng, lạnh; cóng; rét, món đông. Ví dụ : - 缸里的水冻了。 Nước trong chậu đông lại rồi.. - 别让白菜冻坏了。 Đừng để bắp cải đông lại.. - 我的脚冻了。 Chân tôi bị cóng rồi.
Ý nghĩa của 冻 khi là Động từ
✪ đông lại; đóng băng
(液体或含水分的东西) 遇冷凝固
- 缸 里 的 水冻 了
- Nước trong chậu đông lại rồi.
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
✪ lạnh; cóng; rét
受冷或感到冷
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 今天 衣服 穿少 了 , 真 冻得 慌
- Hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được.
- 我 冻得 发抖
- Tôi cóng đến phát run cầm cập
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 冻 khi là Danh từ
✪ món đông
(冻儿) 汤汁等凝结成的半固体
- 妈妈 做 的 肉冻 儿真 好吃
- Thịt đông mẹ làm rất ngon.
- 这盘 鱼冻 儿 味道 真不错
- Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.
- 这种 果冻 很 好吃
- Loại thạch này rất ngon
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 冻
✪ 冻 + 死/坏/病/僵/着 + 了
- 我快 冻死 了
- Tôi sắp chết cóng rồi.
- 他 脸 冻僵 了
- Mặt anh ấy lạnh cóng.
✪ 冻 + 得 + 不得了/慌/很惨/够呛/发抖
lạnh cóng đến mức nào đó
- 这 几天 冻得 够呛
- Mấy hôm nay trời lạnh cóng.
- 我 冻得 直发抖
- Tôi cóng đến phát run.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 冻瘃
- nứt da
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 冻得 直 哆
- lạnh run lập cập
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我快 冻死 了
- Tôi sắp chết cóng rồi.
- 冻得 真 打战
- lạnh phát run
- 他 脸 冻僵 了
- Mặt anh ấy lạnh cóng.
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 我 冻得 发抖
- Tôi cóng đến phát run cầm cập
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 这 几天 冻得 够呛
- Mấy hôm nay trời lạnh cóng.
- 这种 果冻 很 好吃
- Loại thạch này rất ngon
- 缸 里 的 水冻 了
- Nước trong chậu đông lại rồi.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冻›