Đọc nhanh: 冻疮 (đống sang). Ý nghĩa là: nứt da; nẻ da; nứt nẻ (vì lạnh). Ví dụ : - 冬天脚生冻疮怎么办? Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
Ý nghĩa của 冻疮 khi là Danh từ
✪ nứt da; nẻ da; nứt nẻ (vì lạnh)
局部皮肤因受低温损害而成的疮
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻疮
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 冻瘃
- nứt da
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 冻得 直 哆
- lạnh run lập cập
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我快 冻死 了
- Tôi sắp chết cóng rồi.
- 冻得 真 打战
- lạnh phát run
- 他 脸 冻僵 了
- Mặt anh ấy lạnh cóng.
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 我 冻得 发抖
- Tôi cóng đến phát run cầm cập
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 这 几天 冻得 够呛
- Mấy hôm nay trời lạnh cóng.
- 这种 果冻 很 好吃
- Loại thạch này rất ngon
- 缸 里 的 水冻 了
- Nước trong chậu đông lại rồi.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冻疮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冻疮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冻›
疮›