Đọc nhanh: 冷箭伤人 (lãnh tiễn thương nhân). Ý nghĩa là: cắn trộm.
Ý nghĩa của 冷箭伤人 khi là Thành ngữ
✪ cắn trộm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷箭伤人
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 有人 受伤 了
- Có người bị thương rồi.
- 他 的话 贼 伤人
- Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 盲目 的 爱 让 人 受伤
- Tình yêu mù quáng khiến người ta bị tổn thương.
- 放冷箭
- bắn tên trộm; hại ngầm
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 令人齿冷
- khiến cho người ta khinh bỉ chê cười.
- 这种 伤害 令人 痛心
- Tổn thương này làm ta đau khổ.
- 病人 忌 冷食
- người bệnh không được ăn kem.
- 冬天 户外 的 寒冷 让 人 发抖
- Cái lạnh ngoài trời vào mùa đông khiến người ta run rẩy.
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
- 年轻人 火气 足 , 不怕 冷
- người trẻ tuổi thì có đầy đủ nhiệt lượng, không sợ lạnh.
- 悲伤 的 往事 令人 断肠
- Những kỷ niệm buồn đau làm tan nát lòng người.
- 哲人其萎 , 大家 很 悲伤
- Nhà hiền triết đã qua đời, mọi người rất đau buồn.
- 阴冷 的 阴天 让 人 想 待在家里
- Thời tiết âm u và lạnh lẽo khiến người ta muốn ở nhà.
- 她 发誓 要 覆 了 伤害 她 的 人
- Cô ấy thề sẽ trả thù người đã làm tổn thương cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷箭伤人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷箭伤人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
伤›
冷›
箭›