Đọc nhanh: 恶语伤人 (ác ngữ thương nhân). Ý nghĩa là: để chỉ đạo ngôn ngữ xấu tại ai đó, xúc phạm, xỉa xói.
Ý nghĩa của 恶语伤人 khi là Động từ
✪ để chỉ đạo ngôn ngữ xấu tại ai đó
to direct bad language at sb
✪ xúc phạm
to insult
✪ xỉa xói
to slag off
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶语伤人
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 恶意中伤
- cố ý hãm hại
- 他 的话 贼 伤人
- Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 盲目 的 爱 让 人 受伤
- Tình yêu mù quáng khiến người ta bị tổn thương.
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 令人 憎恶
- làm người ta căm ghét
- 他 的 话语 宁 人心
- Lời nói của anh xoa dịu trái tim mọi người.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 语 颇 隽永 , 耐人寻味
- Lời nói rất sâu xa làm cho người ta suy ngẫm.
- 我要 找 人 辅导 英语口语
- Tôi cần tìm người phụ đạo khẩu ngữ tiếng Anh.
- 她 说 我 是 脏脏 恶心 的 犹太人
- Anh ta nói tôi là một người Do Thái bẩn thỉu hôi hám.
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 狼人 的 咒语
- Người sói một phần của lời nguyền
- 我们 也 记得 别人 对 我们 说 的 恶言恶语
- Chúng tôi cũng nhớ kỹ những lời nói cay nghiệt mà mọi người nói với chúng tôi!
- 放纵 的 言语 伤害 了 他人 感情
- Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恶语伤人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶语伤人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
伤›
恶›
语›