Đọc nhanh: 恶口伤人 (ác khẩu thương nhân). Ý nghĩa là: độc mồm độc miệng.
Ý nghĩa của 恶口伤人 khi là Thành ngữ
✪ độc mồm độc miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶口伤人
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 恶意中伤
- cố ý hãm hại
- 有人 受伤 了
- Có người bị thương rồi.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
- 他 的 伤口 很深
- Vết thương của anh ấy rất sâu.
- 他 的话 贼 伤人
- Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 你 先 出口伤人 , 这 就是 你 的 不是 了
- chính anh nói ra làm thương tổn người ta trước, đây là lỗi của anh.
- 那道 伤口 看着 挺 吓人
- Vết thương đó nhìn có vẻ khá đáng sợ.
- 口气 要 像 不 想要 脑损伤 的 人
- Nói như người không muốn hại não.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恶口伤人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶口伤人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
伤›
口›
恶›