Đọc nhanh: 暗箭伤人 (ám tiễn thương nhân). Ý nghĩa là: nghĩa đen: bắn tên ngầm hại người. Nghĩa rộng: bí mật hại người. Nguồn gốc: Công Tôn tử Đều thấy Dĩnh Khảo Thúc sắp lập công lớn không cam tâm cộng thêm trước đây từng kết oán nên đã rút tên bắn lén khiến vị dũng tướng này thiệt mạng..
Ý nghĩa của 暗箭伤人 khi là Thành ngữ
✪ nghĩa đen: bắn tên ngầm hại người. Nghĩa rộng: bí mật hại người. Nguồn gốc: Công Tôn tử Đều thấy Dĩnh Khảo Thúc sắp lập công lớn không cam tâm cộng thêm trước đây từng kết oán nên đã rút tên bắn lén khiến vị dũng tướng này thiệt mạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗箭伤人
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 有人 受伤 了
- Có người bị thương rồi.
- 他 的话 贼 伤人
- Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 盲目 的 爱 让 人 受伤
- Tình yêu mù quáng khiến người ta bị tổn thương.
- 狄更斯 是 个 阴暗 的 人
- Dickens là một người đàn ông đen tối.
- 他 暗暗 地 担心 家人
- Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.
- 明人不做暗事
- người quang minh chính đại không làm chuyện mờ ám.
- 明人不做暗事
- người quang minh không làm chuyện mờ ám
- 明人不做暗事
- Người quang vinh không làm chuyện mờ ám.
- 他们 计划 暗中 刺 敌人
- Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.
- 明枪易躲 , 暗箭难防
- giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)
- 心里 暗自 猜度 , 来人会 是 谁 呢
- lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
- 总统 的 敌人 在 散布 谣言 来 暗中 破坏 他 的 威信
- Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.
- 这种 伤害 令人 痛心
- Tổn thương này làm ta đau khổ.
- 悲伤 的 往事 令人 断肠
- Những kỷ niệm buồn đau làm tan nát lòng người.
- 哲人其萎 , 大家 很 悲伤
- Nhà hiền triết đã qua đời, mọi người rất đau buồn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暗箭伤人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗箭伤人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
伤›
暗›
箭›