Đọc nhanh: 军方 (quân phương). Ý nghĩa là: quân sự. Ví dụ : - 军方否认他的说法 Phía quân đội phản đối cách nói của anh ấy.
Ý nghĩa của 军方 khi là Danh từ
✪ quân sự
military
- 军方 否认 他 的 说法
- Phía quân đội phản đối cách nói của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军方
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 他们 不愿 与 军方 妥协
- Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.
- 敌军 椎杀 我方 将领
- Quân địch giết tướng của chúng ta.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 他们 在 挑衅 对方 的 军队
- Họ đang khiêu khích quân đội của đối phương.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 军队 朝 渡口 的 方向 行进
- quân đội tiến về phía bến đò.
- 敌军 尸据 我方 阵地
- Quân địch chiếm giữ vị trí của chúng ta.
- 大军 南下 ( 到 南方 去 )
- đại quân nam hạ; đại quân tiến về phía nam.
- 军方 否认 他 的 说法
- Phía quân đội phản đối cách nói của anh ấy.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
方›