Đọc nhanh: 写照 (tả chiếu). Ý nghĩa là: vẽ hình người; vẽ truyền thần, khắc hoạ; miêu tả. Ví dụ : - 传神写照。 vẽ truyền thần; vẽ sống động.
✪ vẽ hình người; vẽ truyền thần
画人物的形象
- 传神写照
- vẽ truyền thần; vẽ sống động.
✪ khắc hoạ; miêu tả
描写刻画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 写照
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 学写 汉文
- học viết chữ Hán
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 他 给 妈妈 写信
- Anh ấy viết thư cho mẹ.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 少奶奶 每天 照顾 爷爷
- Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.
- 传神写照
- vẽ truyền thần; vẽ sống động.
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 忠实 的 写照
- tả thực; miêu tả chân thực.
- 你 要 按照 格式 写
- Bạn phải viết theo định dạng.
- 晚霞 照耀 着 大地
- Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 写照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 写照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm写›
照›