Đọc nhanh: 再度 (tái độ). Ý nghĩa là: lần thứ hai; lại lần nữa. Ví dụ : - 机构再度调整 cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.. - 谈判再度破裂 cuộc đàm phán bị thất bại (tan vỡ) lần thứ hai.
Ý nghĩa của 再度 khi là Phó từ
✪ lần thứ hai; lại lần nữa
第二次;又一次
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
- 谈判 再度 破裂
- cuộc đàm phán bị thất bại (tan vỡ) lần thứ hai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再度
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 石油价格 再度 下跌
- Giá dầu lại giảm lần nữa.
- 谈判 再度 破裂
- cuộc đàm phán bị thất bại (tan vỡ) lần thứ hai.
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
- 但愿 有幸 与 他们 再度 合作
- Tôi hy vọng sẽ có may mắn được làm việc với họ một lần nữa.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
度›