Đọc nhanh: 再分配成本 (tái phân phối thành bổn). Ý nghĩa là: Giá thành tái phân phối.
Ý nghĩa của 再分配成本 khi là Danh từ
✪ Giá thành tái phân phối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再分配成本
- 守本分
- giữ phận
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 营养成分 很 完全
- Thành phần dinh dưỡng rất đầy đủ.
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 分配 劳动 果实
- phân phối kết quả lao động.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 分配 摊位
- phân chia nơi bày hàng
- 分配不公
- phân phối không công bằng
- 听候 分配
- chờ phân phối
- 服从组织 分配
- phục tùng sự phân công của tổ chức.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 你 要 分配 均 一点儿
- Bạn phải chia đều một chút.
- 组长 负责 分配任务
- Tổ trưởng phụ trách phân công nhiệm vụ.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 蒜 的 本 分成 很多 瓣
- Củ tỏi chia thành nhiều tép.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 这 本书 分成 了 五停
- Quyển sách này chia thành năm phần.
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再分配成本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再分配成本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
分›
成›
本›
配›