Đọc nhanh: 再加工成本 (tái gia công thành bổn). Ý nghĩa là: Giá thành tái gia công.
Ý nghĩa của 再加工成本 khi là Động từ
✪ Giá thành tái gia công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再加工成本
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 我 乘闲 完成 这项 工作
- Tôi tận dụng thời gian rảnh hoàn thành công việc này.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 追加 基本建设 投资
- tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 工作 要 按期 完成 任务
- Công việc phải được hoàn thành đúng thời hạn.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 资本家 变本加厉 地 剥削 工人
- nhà tư bản ngày càng bóc lột công nhân tệ hại hơn
- 雨季 前本 管片 的 房屋 检修 工作 已 全部 完成
- trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
- 生产成本 正在 增加
- Chi phí sản xuất đang tăng lên.
- 我们 还 必须 添加 货运 成本
- Chúng tôi cũng cần phải tăng thêm phí vận chuyển.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再加工成本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再加工成本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
加›
工›
成›
本›