Đọc nhanh: 其他网络设备 (kì tha võng lạc thiết bị). Ý nghĩa là: Các thiết bị mạng khác.
Ý nghĩa của 其他网络设备 khi là Danh từ
✪ Các thiết bị mạng khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其他网络设备
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 其他网络设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 其他网络设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
其›
备›
络›
网›
设›