Đọc nhanh: 出生证明 (xuất sinh chứng minh). Ý nghĩa là: giấy khai sinh. Ví dụ : - 出生证明上的 Cha trên giấy khai sinh
Ý nghĩa của 出生证明 khi là Danh từ
✪ giấy khai sinh
birth certificate
- 出生证明 上 的
- Cha trên giấy khai sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出生证明
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 我 出生 在 贫困家庭
- Tôi sinh ra trong một gia đình nghèo khó.
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 对 了 , 明天 是 你 的 生日
- À đúng rồi, ngày mai là sinh nhật của bạn.
- 我们 是 在 黎明前 出发 的
- Chúng tôi khởi hành trước bình minh.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 这 书生 文采 颇为 出众
- Vị thư sinh này văn chương khá tốt.
- 有 意见 就 明白 提出 来
- Có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 出生证明 上 的
- Cha trên giấy khai sinh
- 他们 有 医生 证明 的
- Họ có giấy phép hành nghề bác sĩ đó.
- 我 看 了 我 的 出生证
- Tôi nhìn vào giấy khai sinh của mình.
- 情急智生 ( 心中 着急 而 突然 想 出 聪明 的 办法 )
- cái khó ló cái khôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出生证明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出生证明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
明›
生›
证›