Đọc nhanh: 六库 (lục khố). Ý nghĩa là: Liuku hay Lutku, thủ phủ của quận tự trị Nujiang Lisu 怒江 傈 僳 族 自治州 ở Vân Nam.
✪ Liuku hay Lutku, thủ phủ của quận tự trị Nujiang Lisu 怒江 傈 僳 族 自治州 ở Vân Nam
Liuku or Lutku, capital of Nujiang Lisu autonomous prefecture 怒江傈僳族自治州 in Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六库
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 还 在 早上 六点 , 他 就 起床 了
- Mới sáu giờ sáng, anh ấy đã dậy rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六库
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六库 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
库›