Đọc nhanh: 公然表示 (công nhiên biểu thị). Ý nghĩa là: tuyên bố công khai.
Ý nghĩa của 公然表示 khi là Động từ
✪ tuyên bố công khai
to state openly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公然表示
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 大家 对 他 的 勇敢 表示 赞叹
- Mọi người bày tỏ sự cảm phục đối với sự dũng cảm của anh ấy.
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 公然 作弊
- ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 领导 向 工人 表示慰问
- Lãnh đạo ngỏ lời thăm hỏi đến công nhân.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 她 代表 公司 发言
- Cô ấy đại diện công ty phát biểu.
- 他 已 表示 愿意 悔改
- nó đã muốn hối cải rồi.
- 公举 代表
- cùng đề cử đại biểu
- 她 嗯 嗯 表示 支持
- Cô ấy "ừ ừ" để thể hiện sự ủng hộ.
- 白色 表示 纯洁 和 新 开始
- Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.
- 闪烁 的 灯光 表示 你 必须 停下
- Ánh sáng nhấp nháy báo hiệu bạn phải dừng lại.
- 他 扬起 手 表示 问候
- Anh ấy vẫy tay chào.
- 蚂蚁 搬家 表示 要 下雨 了
- Kiến chuyển nhà chứng tỏ trời sắp mưa.
- 他 对此 处分 表示 不满
- Anh ấy không hài lòng với quyết định xử phạt này.
- 他 对 公司 表示 不满
- Anh ấy bày tỏ sự bất mãn với công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公然表示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公然表示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
然›
示›
表›